súng lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súng lục+ noun
- revolver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súng lục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "súng lục":
sàng lọc súng lục - Những từ có chứa "súng lục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gun shooter rifle muzzle-loading musketry machine-gun flack rifle-shot ack-ack pistol more...
Lượt xem: 489